Bảng giá xe Mitsubishi
(THÔNG TIN KHUYẾN MÃI DƯỚI ĐÂY CÓ THỂ THAY ĐỔI MÀ KHÔNG ĐƯỢC THÔNG BÁO TRƯỚC. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 097 111 5665 ĐỂ ĐƯỢC CẬP NHẬT THÔNG TIN CHI TIẾT. TRÂN TRỌNG CÁM ƠN)
* Chi tiết giá trị ưu đãi:
NEW MITSUBISHI TRITON |
||
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Ưu đãi |
4×4 AT | 818.500.000 |
Nắp thùng cao/thấp (Trị giá 23.000.000VNĐ) và Camera lùi (Trị giá 2.000.000VNĐ) hoặc Bảo hiểm vật chất và Camera lùi |
4×2 AT | 730.500.000 |
OUTLANDER |
|||
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Giá bán lẻ đặc biệt (VNĐ) | Qùa Tặng |
2.0 CVT | 823.000.000 |
807.500.000 |
Bộ ghế da cao cấp (Trị giá 8.500.000 VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 942.000.000 |
908.500.000 |
Bộ phụ kiện chính hãng + Camera toàn cảnh 3600 (Trị giá 41 triệu) |
2.4 CVT Premium | 1.100.000.000 |
1.048.500.000 |
ALL NEW MITSUBISHI XPANDER |
|
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
XPANDER MT | 550.000.000 |
XPANDER AT | 620.000.000 |
MIRAGE |
|
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
MT | 350.500.000 |
CVT Eco | 395.500.000 |
CVT | 450.500.000 |
ATTRAGE |
||
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt |
MT Eco | 375.500.000 | |
MT | 405.500.000 | |
CVT Eco | 425.500.000 | Bộ phụ kiện 4 món trị giá 20.000.000VNĐ |
CVT | 475.500.000 |
TRITON |
|
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
4×2 MT | 555.500.000 |
4×2 AT | 586.500.000 |
4×4 MT | 646.500.000 |
4×2 AT ATHLETE | 725.500.000 |