Bảng giá xe Mitsubishi
(THÔNG TIN KHUYẾN MÃI DƯỚI ĐÂY LÀ GIÁ NIÊM YẾT XE _ GIÁ BÁN THỰC TẾ ĐI KÈM CÁC KHUYẾN MẠI KÍNH MỜI QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE : 097.111.5665 ĐỂ ĐƯỢC CẬP NHẬT THÔNG TIN CHI TIẾT - TRÂN TRỌNG CẢM ƠN ! )
* Chi tiết giá trị ưu đãi:

NEW XPANDER CROSS 2023 |
Phiên bản |
Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Quà tặng đặc biệt |
Xpander Cross 2023 |
698.000.000 - 703.000.000 |
– Camera toàn cảnh 360* (trị giá 20 triệu VNĐ) |

ATTRAGE |
Phiên bản |
Giá bán lẻ đề xuất |
Ưu đãi tháng 04/2023 |
MT ( Euro5 ) |
380.000.000 |
–Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) +
- Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 19.000.000 VNĐ) |
CVT ( Euro 5 ) |
465.000.000 |
– Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 24.000.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Premium ( Euro5 ) |
490.000.000 |
– Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 25.000.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |

OUTLANDER |
|
Phiên bản |
Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Quà tặng tháng 4/2023 |
|
2.0 CVT |
825.000.000 |
– Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 42.000.000 VNĐ )
– Cam 360* trị giá (20.000.000 VNĐ ) |
|
2.0 Premium |
950.000.000 |
– Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 47.500.000 VNĐ )
– Cam 360* trị giá (20.000.000 VNĐ ) |
|
|

NEW MITSUBISHI TRITON |
Phiên bản |
Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Quà tặng tháng 04/2023 |
4x4AT Athlete Euro5 |
905.000.000 |
– Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 29.000.000 VNĐ) |
4×2AT Athlete Euro5 |
780.000.000 |
– Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 25.000.000 VNĐ |
4×2 AT MIVEC Euro5 |
650.000.000 |
– Hỗ trợ thuế trước bạ (Trị giá 19.000.000 VNĐ) + Camera lùi trị giá : 2.500.000 VNĐ |

ALL NEW MITSUBISHI XPANDER MY2023 |
Phiên bản |
Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Quà tặng tháng 04/2023 |
XPANDER MT CKD |
555.000.000 |
- Phiếu nhiên liệu : 10.000.000 VNĐ |
XPANDER AT Premium MY23 |
658.000.000 |
- Cam 360* trị giá : 20.000.000 VNĐ |
XPANDER AT Eco MY23 |
598.000.000 |
- Gói hỗ trợ tài chính : 15.000.000 VNĐ |

PAJERO SPORT |
Phiên bản |
Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) |
Giá đặc biệt tháng 04/2023 |
Ưu đãi đặc biệt |
Diesel 4×2 AT euro5 |
1.130.000.000 |
|
- Hỗ trợ thuế trước bạ : 57.000.000 VNĐ |
Diesel 4×4 AT Euro5 |
1.360.000.000 |
|
- Hỗ trợ thuế trước bạ : 68.000.000 VNĐ |
|